Characters remaining: 500/500
Translation

gian thương

Academic
Friendly

Từ "gian thương" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những người kinh doanh, buôn bán nhưng tính cách mưu mô, lừa lọc. Họ thường sử dụng những chiêu trò không trung thực để kiếm lời, làm hại người khác hoặc lừa dối khách hàng.

Định nghĩa:
  • Gian thương: (Danh từ) Người buôn bán nhiều mưu mô lừa lọc, thường làm những việc không trung thực trong kinh doanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cẩn thận với gian thương, họ có thể lừa bạn bất cứ lúc nào."
  2. Câu nâng cao: "Trong thị trường hiện nay, không ít gian thương lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng để trục lợi."
Các biến thể của từ:
  • Gian: Có nghĩamưu mô, xảo trá.
  • Thương: Nghĩa là người buôn bán, thương gia.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Thương gia: người buôn bán, nhưng không nhất thiết phải mưu mô lừa lọc như gian thương.
  • Kinh doanh: hoạt động buôn bán chung, không mang nghĩa tiêu cực như gian thương.
Từ đồng nghĩa:
  • Lừa đảo: Hành động lừa gạt người khác để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích.
  • Mánh lới: Những chiêu trò, thủ đoạn trong kinh doanh để đạt được lợi ích cá nhân.
Từ liên quan:
  • Chợ búa: Nơi diễn ra hoạt động mua bán, có thể cả gian thương.
  • Khách hàng: Người tiêu dùng, đối tượng gian thương có thể lừa.
Cách sử dụng khác nhau:
  • Gian thương trong thương mại điện tử: "Nhiều gian thương trên mạng lợi dụng sự phát triển của thương mại điện tử để lừa đảo người tiêu dùng."
  • Gian thương trong giao dịch thông thường: "Khi đi chợ, tôi đã gặp phải một gian thương bán hàng giả."
Lưu ý:

Người học cần chú ý rằng từ "gian thương" mang nghĩa tiêu cực thường chỉ những người không trung thực trong kinh doanh. Không nên nhầm lẫn với các từ như "thương gia" hay "kinh doanh", chúng không ý nghĩa tiêu cực.

  1. Người buôn bán nhiều mưu mô lừa lọc.

Comments and discussion on the word "gian thương"